|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lạ lùng
t. 1 Rất lạ, thấy khó hiểu, hoặc là m cho phải ngạc nhiên. Những ý nghÄ© lạ lùng. 2 (hay p.). (dùng phụ sau t.). Lạ lắm, đến mức phải ngạc nhiên. Äẹp lạ lùng.
|
|
|
|